🔍 Search: KÊU TANH TÁCH
🌟 KÊU TANH TÁCH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
찡하다
☆
Động từ
-
1
얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 나다.
1 KÊU TANH TÁCH: Những sự vật rắn chắc như băng bỗng dưng bị tách ra. -
2
감동을 받아 가슴이 뻐근하거나 벅찬 느낌이 들다.
2 NGHẸN NGÀO, NGHÈN NGHẸN: Cảm động nên thấy nghẹn và khó thở.
-
1
얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 나다.